Private Cloud là gì? Thông tin về kiến trúc và các điểm mạnh của đám mây riêng

Private Cloud là gì? Đây là mô hình đám mây riêng biệt, giúp doanh nghiệp kiểm soát toàn bộ hạ tầng và dữ liệu, đảm bảo hiệu suất cao và bảo mật tối đa. Cùng ZoneCloud tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau.

Private Cloud là gì?

Private Cloud (đám mây riêng) là một mô hình điện toán đám mây được thiết kế và triển khai dành riêng cho một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Không giống như Public Cloud (đám mây công cộng), Private Cloud cung cấp môi trường vận hành độc lập, với tài nguyên phần cứng và phần mềm không chia sẻ với bất kỳ tổ chức nào khác.

Mô hình này thường được triển khai tại chỗ hoặc trong trung tâm dữ liệu chuyên biệt, và chỉ cho phép truy cập thông qua mạng nội bộ hoặc kết nối VPN, nhằm đảm bảo an toàn và kiểm soát chặt chẽ. Dịch vụ Private Cloud giúp doanh nghiệp chủ động kiểm soát hạ tầng, dữ liệu và chính sách bảo mật, là lựa chọn lý tưởng cho các tổ chức có yêu cầu cao về bảo mật hoặc cần tùy biến hệ thống theo nhu cầu riêng.

Private Cloud là gì
Môi trường điện toán đám mây riêng biệt dành cho doanh nghiệp, tổ chức

Cấu trúc của Private Cloud

Mô hình của Private Cloud thường bao gồm ba thành phần cốt lõi: ảo hóa (virtualization), phần mềm quản lý (management software) và tự động hóa (automation).

Ảo hóa

Ảo hóa là nền tảng trong kiến trúc Private Cloud, cho phép tách rời hệ điều hành và ứng dụng ra khỏi phần cứng vật lý. Thông qua các hypervisor như VMware, Hyper-V hay KVM, hệ thống có thể tạo ra nhiều máy ảo (VM) độc lập trên cùng một máy chủ vật lý.

Điều này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất sử dụng tài nguyên như CPU, RAM, lưu trữ mà còn tạo điều kiện để triển khai nhanh chóng các môi trường mới, tăng cường khả năng mở rộng và phục hồi khi có sự cố. Việc trừu tượng hóa phần cứng cũng giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu và nâng cao độ linh hoạt khi vận hành.

Phần mềm quản lý

Trong Private Cloud, phần mềm quản lý đóng vai trò thiết yếu trong việc điều phối, giám sát và cấu hình toàn bộ tài nguyên ảo hóa. Các nền tảng phổ biến như OpenStack, vCenter hoặc CloudStack cho phép quản trị viên theo dõi hiệu suất, phân bổ tài nguyên, thiết lập chính sách bảo mật và kiểm soát truy cập người dùng.

Đặc biệt, các phần mềm quản lý này có thể được cài đặt và cập nhật độc lập trên từng máy ảo. Điều này không chỉ nâng cao tính bảo mật mà còn tăng cường sự linh hoạt cho toàn bộ hệ thống. Nhờ đó, quy trình quản lý phần mềm trở nên đơn giản và dễ dàng hơn đáng kể.

Tự động hóa

Tự động hóa là yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu quả vận hành hệ thống Private Cloud. Thông qua các công cụ như Ansible, Terraform, Puppet hoặc các workflow tích hợp sẵn trong phần mềm quản lý, doanh nghiệp có thể tự động hóa hàng loạt tác vụ: từ khởi tạo và cấp phát máy ảo, cấu hình hệ thống, triển khai ứng dụng đến sao lưu và giám sát.

Điều này giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào thao tác thủ công, tiết kiệm thời gian, nâng cao tính nhất quán và giảm lỗi trong quá trình vận hành. Với khả năng tự động hóa, Private Cloud trở nên đặc biệt phù hợp cho các doanh nghiệp áp dụng mô hình DevOps, container hóa hay microservices.

Những mô hình dịch vụ của Private Cloud

Trong kiến trúc Private Cloud, hai mô hình dịch vụ phổ biến nhất hiện nay là IaaS (Infrastructure as a Service) và PaaS (Platform as a Service).

Infrastructure as a service (IaaS)

Mô hình Private Cloud IaaS cung cấp cho doanh nghiệp một hạ tầng CNTT ảo hóa toàn diện, bao gồm máy chủ, lưu trữ và mạng. Doanh nghiệp có thể tự triển khai, quản lý và vận hành hệ thống theo cách riêng, giống như đang sở hữu một trung tâm dữ liệu riêng biệt.

Đặc điểm nổi bật:

  • Toàn quyền kiểm soát hạ tầng: Doanh nghiệp chủ động quản lý phần cứng, phần mềm, hệ điều hành và phân phối tài nguyên máy ảo.
  • Tùy biến cao: Linh hoạt cấu hình, mở rộng tài nguyên theo nhu cầu thực tế.
  • Tối ưu chi phí dài hạn: Giảm phụ thuộc vào các dịch vụ đám mây công cộng và tối ưu hóa chi phí vận hành cho mô hình ổn định, lâu dài.

Mô hình IaaS thường phù hợp với các doanh nghiệp có đội ngũ kỹ thuật, cần kiểm soát chặt chẽ hạ tầng hoặc triển khai các hệ thống CNTT phức tạp.

IaaS
Hạ tầng Private Cloud

Platform as a service (PaaS)

Private Cloud PaaS là mô hình cung cấp môi trường phát triển và triển khai ứng dụng, được xây dựng trên nền tảng của IaaS. Với mô hình này, doanh nghiệp không cần lo về hạ tầng mà có thể tập trung vào việc phát triển, kiểm thử và vận hành phần mềm.

Đặc điểm nổi bật:

  • Cung cấp công cụ phát triển: Hỗ trợ ngôn ngữ lập trình, thư viện, framework để phát triển ứng dụng nhanh chóng.
  • Tích hợp dịch vụ nền tảng: Bao gồm cơ sở dữ liệu, quản lý người dùng, bảo mật, logging, giám sát…
  • Tăng tốc triển khai ứng dụng: Giúp các nhóm DevOps hoặc phát triển phần mềm triển khai nhanh chóng mà không cần cấu hình thủ công hệ thống phức tạp.

Private Cloud PaaS đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp phát triển phần mềm, startup công nghệ hoặc tổ chức có nhu cầu đổi mới ứng dụng liên tục.

PaaS
Nền tảng Private Cloud

Private Cloud có những lợi ích nào?

Một số lợi ích tiêu biểu của Private Cloud gồm:

  • Bảo mật cao: Do hạ tầng được sử dụng riêng biệt, không chia sẻ với tổ chức khác, Private Cloud đảm bảo mức độ bảo mật cao, hạn chế tối đa nguy cơ rò rỉ dữ liệu và tấn công từ bên ngoài.
  • Toàn quyền kiểm soát: Doanh nghiệp có thể chủ động triển khai, quản lý và cấu hình hệ thống theo nhu cầu thực tế mà không phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ.
  • Tùy chỉnh linh hoạt: Hệ thống dễ dàng được điều chỉnh, mở rộng hoặc thu hẹp tài nguyên để phù hợp với khối lượng công việc và quy mô hoạt động.
  • Hiệu suất ổn định: Nhờ được vận hành trên cụm máy chủ riêng, Private Cloud có thể đạt tỷ lệ uptime lên tới 99,99%, đảm bảo các dịch vụ và ứng dụng luôn sẵn sàng hoạt động.
  • Tiết kiệm chi phí: Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn, nhưng về lâu dài, Private Cloud giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí vận hành, tránh các khoản phí dịch vụ phát sinh như trong Public Cloud.
  • Hạn chế rủi ro: Do không chia sẻ hạ tầng với các khách hàng khác như mô hình đám mây công cộng, doanh nghiệp không bị ảnh hưởng bởi các vấn đề bảo mật, hiệu suất từ bên thứ ba.

Các loại Private Cloud

Private Cloud có thể được triển khai theo nhiều hình thức khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu, ngân sách và khả năng quản trị hạ tầng của từng doanh nghiệp. Dưới đây là bốn loại hình phổ biến nhất:

On-Premises Private Cloud (Private Cloud tại chỗ)

Đây là mô hình Private Cloud được xây dựng và vận hành hoàn toàn tại trung tâm dữ liệu nội bộ của doanh nghiệp. Doanh nghiệp phải tự đầu tư phần cứng, triển khai hệ thống ảo hóa, bảo trì và quản lý toàn bộ hạ tầng.

Đặc điểm:

  • Kiểm soát hoàn toàn hệ thống và dữ liệu.
  • Bảo mật cao do không phụ thuộc vào nhà cung cấp bên ngoài.
  • Yêu cầu chi phí đầu tư ban đầu lớn và đội ngũ IT nội bộ có chuyên môn.

Virtual Private Cloud (Đám mây riêng ảo – VPC)

VPC là một không gian đám mây riêng biệt được triển khai trên hạ tầng của Public Cloud như AWS, Google Cloud hoặc Azure. Mặc dù nằm trong môi trường Public Cloud, VPC được cách ly hoàn toàn với người dùng khác và có thể cấu hình như một trung tâm dữ liệu riêng.

Đặc điểm:

  • Kết hợp sự linh hoạt của Public Cloud với tính bảo mật của Private Cloud.
  • Dễ dàng mở rộng tài nguyên theo nhu cầu.
  • Phù hợp với doanh nghiệp cần triển khai nhanh nhưng vẫn đảm bảo kiểm soát dữ liệu.

Hosted Private Cloud (Private Cloud lưu trữ từ xa)

Hosted Private Cloud là mô hình trong đó hạ tầng đám mây được lưu trữ và quản lý tại trung tâm dữ liệu của bên thứ ba, nhưng chỉ dành riêng cho một khách hàng. Doanh nghiệp không cần đặt máy chủ tại chỗ nhưng vẫn có quyền truy cập độc quyền vào toàn bộ tài nguyên.

Đặc điểm:

  • Không tốn chi phí đầu tư phần cứng tại chỗ.
  • Phù hợp với doanh nghiệp cần môi trường riêng nhưng không muốn quản lý hạ tầng trực tiếp.
  • Tùy thuộc vào mức độ cam kết và dịch vụ từ nhà cung cấp.

Managed Private Cloud (Private Cloud được quản lý)

Đây là mô hình Private Cloud được triển khai và quản lý hoàn toàn bởi bên thứ ba. Nhà cung cấp sẽ đảm nhiệm từ cài đặt, vận hành, cập nhật đến giám sát hệ thống, trong khi doanh nghiệp chỉ cần sử dụng dịch vụ.

Đặc điểm:

  • Giảm tải gánh nặng kỹ thuật cho doanh nghiệp.
  • Phù hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc tổ chức không có đội ngũ IT chuyên sâu.
  • Chi phí dịch vụ thường cao hơn do bao gồm cả chi phí quản lý chuyên nghiệp.

So sánh Private Cloud, Hybrid Cloud và Public Cloud

Tiêu chíPrivate CloudHybrid CloudPublic Cloud
Quyền sở hữuDoanh nghiệp tự sở hữu và vận hành hạ tầngKết hợp giữa hạ tầng doanh nghiệp sở hữu và dịch vụ đám mây từ nhà cung cấpDoanh nghiệp thuê tài nguyên từ nhà cung cấp
Quyền kiểm soátKiểm soát hoàn toàn hệ thống, dữ liệu và bảo mậtNội dung nhạy cảm lưu trên Private, phần còn lại có thể lưu trên Public CloudKiểm soát hạn chế, phụ thuộc vào chính sách và công nghệ của nhà cung cấp
Mức độ bảo mậtCao, hạ tầng riêng, kiểm soát toàn diệnTrung bình – Cao, tùy theo cách cấu hìnhTrung bình – Thấp, phụ thuộc vào nhà cung cấp và cấu hình bảo mật
Khả năng mở rộngGiới hạn do phụ thuộc hạ tầng vật lýMở rộng linh hoạt nhờ kết hợp hạ tầng riêng và Public CloudMở rộng nhanh, gần như không giới hạn
Hiệu suấtCao, có thể tùy chỉnh theo nhu cầuPhụ thuộc vào cách tích hợp và quản lýỔn định nhưng có thể bị ảnh hưởng do chia sẻ tài nguyên
Chi phí triển khaiCao, cần đầu tư phần cứng và đội ngũ ITTrung bình, giảm chi phí bằng cách chỉ giữ phần quan trọng trên Private CloudThấp, mô hình trả phí theo nhu cầu (pay-as-you-go)
Tính linh hoạtTùy chỉnh cao nhưng mở rộng chậmLinh hoạt cao nhất, dễ thích ứng với thay đổiLinh hoạt cao trong triển khai nhanh nhưng ít tùy chỉnh
Bảng so sánh Private Cloud, Hybrid Cloud và Public Cloud

Ai nên sử dụng Private Cloud?

Private Cloud là lựa chọn lý tưởng và phù hợp với:

  • Doanh nghiệp vừa và lớn: Có nhu cầu quản lý tập trung, mở rộng tài nguyên linh hoạt và xử lý khối lượng dữ liệu lớn.
  • Tổ chức tài chính, ngân hàng, bảo hiểm: Yêu cầu bảo mật cao, cần tuân thủ các tiêu chuẩn pháp lý và bảo vệ dữ liệu khách hàng.
  • Doanh nghiệp công nghệ, y tế, dược phẩm: Cần môi trường phát triển và thử nghiệm an toàn cho các hệ thống, sản phẩm nghiên cứu.
  • Tổ chức có hạ tầng phân tán nhiều khu vực: Như logistics, năng lượng, hàng không – cần khả năng triển khai đa vùng và phục hồi sau sự cố.
  • Đơn vị cần chia sẻ dữ liệu nội bộ an toàn: Nhằm tăng hiệu quả phối hợp giữa các phòng ban hoặc chi nhánh.

Thuê VPS Giá Rẻ tại ZoneCloud – Linh hoạt từ 1 đến 36 tháng, chỉ từ 50.000đ/tháng!

ZoneCloud là đơn vị cung cấp dịch vụ thuê VPS, Cloud VPS, Máy chủ vật lý, Server AMD, Đăng ký tên miền, Colocation và Web Hosting tốc độ cao tại Việt Nam.

ZoneCloud cung cấp dịch vụ cho thuê VPS giá rẻ sử dụng SSD tốc độ cao, uptime 99.9%, băng thông lớn 200/10 Mbps và hỗ trợ kỹ thuật 24/7. Phù hợp cho website, tool SEO, ứng dụng, hệ thống nội bộ hay các dự án AI, game server.

Giá chỉ từ 50.000đ/tháng, ưu đãi thêm đến 20% khi thuê dài hạn:

  • Thuê 3 tháng: giảm 10% đơn hàng, 5% mỗi chu kỳ.
  • Thuê 6 tháng: giảm 10% đơn hàng, 10% mỗi chu kỳ.
  • Thuê 12 tháng: giảm 10% đơn hàng, 15% mỗi chu kỳ.
  • Thuê 24–36 tháng: giảm 10% đơn hàng, 20% mỗi chu kỳ.

Cấu hình linh hoạt từ 2 đến 16 Cores CPU, RAM 2–32GB, SSD đến 200GB, toàn quyền root, hỗ trợ Linux & Windows.

Hỗ trợ nâng cấp VPS tức thì mà không để mất dữ liệu:

  • +1 Core CPU: 40.000đ/tháng.
  • +1GB RAM: 30.000đ/tháng.
  • +10GB SSD: 30.000đ/tháng.
  • +1 IP tĩnh: 100.000đ/tháng.

Hạ tầng đặt tại Việt Nam, triển khai VPS chỉ trong 5 phút. Giám sát hệ thống real-time, bảo mật nhiều lớp và đội ngũ kỹ thuật trực 24/7 – giúp bạn yên tâm vận hành mọi lúc, mọi nơi.

Dưới đây là bảng giá thuê các gói VPS giá rẻ tại ZoneCloud mà bạn có thể tham khảo:

Tính năngVPS Zone Starter Giá TốtVPS Zone 1VPS Zone 2 Lựa chọn hàng đầuVPS Zone 3VPS Zone 4VPS Zone 5VPS Zone 6
Giá 1 tháng 50.000đ/tháng 207.000đ/tháng 360.000đ/tháng 702.000đ/tháng 828.000đ/tháng 1.404.000đ/tháng 1.980.000đ/tháng
Thanh toán tối thiểu6 tháng6 tháng1 tháng1 tháng1 tháng1 tháng1 tháng
CPU1 Core2 Cores4 Cores6 Cores8 Cores12 Cores16 Cores
RAM1 GB2 GB4 GB10 GB12 GB24 GB32 GB
SSD NVMe20 GB30 GB40 GB80 GB80 GB120 GB200 GB
Chống DDoSCơ bảnCơ bảnNâng caoNâng caoNâng caoChuyên nghiệpChuyên nghiệp
Băng thông100/10 Mbps200/10 Mbps200/10 Mbps200/10 Mbps200/10 Mbps200/10 Mbps200/10 Mbps
Loại & Tốc độ CPUIntel Xeon Gold @ 2.5 GHzIntel Xeon Gold @ 2.5 GHzIntel Xeon Gold @ 2.5 GHzIntel Xeon Gold @ 2.5 GHzIntel Xeon Gold @ 2.5 GHzIntel Xeon Gold @ 2.5 GHzIntel Xeon Gold @ 2.5 GHz
Data TransferKhông giới hạnKhông giới hạnKhông giới hạnKhông giới hạnKhông giới hạnKhông giới hạnKhông giới hạn
Loại RAMDDR4 ECCDDR4 ECCDDR4 ECCDDR4 ECCDDR4 ECCDDR4 ECCDDR4 ECC
Hệ điều hành Linux (64 bit)CentOS 7, CentOS 9 Stream, Ubuntu (16.04 → 24.04 LTS), Debian (10–12), AlmaLinux (8–9), RockyLinux (8–9)CentOS 7, CentOS 9 Stream, Ubuntu (16.04 → 24.04 LTS), Debian (10–12), AlmaLinux (8–9), RockyLinux (8–9)CentOS 7, CentOS 9 Stream, Ubuntu (16.04 → 24.04 LTS), Debian (10–12), AlmaLinux (8–9), RockyLinux (8–9)CentOS 7, CentOS 9 Stream, Ubuntu (16.04 → 24.04 LTS), Debian (10–12), AlmaLinux (8–9), RockyLinux (8–9)CentOS 7, CentOS 9 Stream, Ubuntu (16.04 → 24.04 LTS), Debian (10–12), AlmaLinux (8–9), RockyLinux (8–9)CentOS 7, CentOS 9 Stream, Ubuntu (16.04 → 24.04 LTS), Debian (10–12), AlmaLinux (8–9), RockyLinux (8–9)CentOS 7, CentOS 9 Stream, Ubuntu (16.04 → 24.04 LTS), Debian (10–12), AlmaLinux (8–9), RockyLinux (8–9)
Hệ điều hành Windows Server (64 bit)-- Windows Server 2008R2, 2012R2, 2016, 2019, 2022 Datacenter
- Windows Server kèm SQL: 2008, 2012, 2016, 2019, 2022
- Windows Server 2008R2, 2012R2, 2016, 2019, 2022 Datacenter
- Windows Server kèm SQL: 2008, 2012, 2016, 2019, 2022
- Windows Server 2008R2, 2012R2, 2016, 2019, 2022 Datacenter
- Windows Server kèm SQL: 2008, 2012, 2016, 2019, 2022
- Windows Server 2008R2, 2012R2, 2016, 2019, 2022 Datacenter
- Windows Server kèm SQL: 2008, 2012, 2016, 2019, 2022
- Windows Server 2008R2, 2012R2, 2016, 2019, 2022 Datacenter
- Windows Server kèm SQL: 2008, 2012, 2016, 2019, 2022
- Windows Server 2008R2, 2012R2, 2016, 2019, 2022 Datacenter
- Windows Server kèm SQL: 2008, 2012, 2016, 2019, 2022
Hệ điều hành Windows Desktop (64 bit)-Windows 10 Enterprise/Professional, Windows 11 ProfessionalWindows 10 Enterprise/Professional, Windows 11 ProfessionalWindows 10 Enterprise/Professional, Windows 11 ProfessionalWindows 10 Enterprise/Professional, Windows 11 ProfessionalWindows 10 Enterprise/Professional, Windows 11 ProfessionalWindows 10 Enterprise/Professional, Windows 11 Professional
Công nghệ ảo hóaKVMKVMKVMKVMKVMKVMKVM
Quyền truy cập Toàn quyền Root Toàn quyền Root Toàn quyền Root Toàn quyền Root Toàn quyền Root Toàn quyền Root Toàn quyền Root
Hỗ trợ IPv6
Uptime99.90%99.90%99.90%99.90%99.90%99.90%99.90%
Sao lưuBackup hằng tuầnBackup hằng tuầnBackup hằng tuầnBackup hằng tuầnBackup hằng tuầnBackup hằng tuầnBackup hằng tuần
SSL Miễn phí
Hỗ trợ Control Panel
Kích hoạt tự động
Chính sách hoàn tiền7 ngày7 ngày7 ngày7 ngày7 ngày7 ngày7 ngày
Hỗ trợ kỹ thuậtHỗ trợ 24/7 (Live Chat, Ticket, Điện thoại)Hỗ trợ 24/7 (Live Chat, Ticket, Điện thoại)Hỗ trợ 24/7 (Live Chat, Ticket, Điện thoại)Hỗ trợ 24/7 (Live Chat, Ticket, Điện thoại)Hỗ trợ 24/7 (Live Chat, Ticket, Điện thoại)Hỗ trợ 24/7 (Live Chat, Ticket, Điện thoại)Hỗ trợ 24/7 (Live Chat, Ticket, Điện thoại)
Đánh giá"Rất phù hợp cho website mới""Tốc độ nhanh, ổn định""Hiệu năng vượt trội""Dùng cho website traffic lớn""Lý tưởng cho TMĐT""Giải pháp cho doanh nghiệp""Hệ thống chuyên nghiệp"
Đăng kýĐăng kýĐăng kýĐăng kýĐăng kýĐăng kýĐăng ký

Ngoài ra, khi sử dụng dịch vụ tại ZoneCloud, bạn sẽ nhận được các quyền lợi và hỗ trợ như sau:

1/ Giao dịch & Kích hoạt dịch vụ:

  • Kích hoạt dịch vụ nhanh sau khi thanh toán (ngay lập tức với dịch vụ số, 1–3 ngày với dịch vụ vật lý).
  • Thanh toán linh hoạt: Chuyển khoản, cổng online, ví điện tử, COD (nếu áp dụng).
  • Hóa đơn VAT được xuất đầy đủ theo yêu cầu.

2/ Bảo hành & Hỗ trợ kỹ thuật:

  • Dịch vụ VPS, máy chủ thuê, colocation: Bảo hành & hỗ trợ xuyên suốt trong thời gian sử dụng.
  • Thiết bị phần cứng: Bảo hành từ 12–36 tháng tùy hãng; hỗ trợ tận nơi, cho mượn thiết bị tạm trong thời gian sửa chữa.
  • Cam kết phản hồi sự cố nhanh chóng: P1 (nghiêm trọng): Phản hồi trong 15 phút, xử lý trong 4 giờ. P2–P4: Từ 1 giờ đến 72 giờ tùy mức độ.
  • Hỗ trợ kỹ thuật 24/7/365 qua hotline, ticket, email, Facebook.

3/ Cam kết chất lượng dịch vụ (SLA):

  • Uptime hàng tháng cam kết 99,9%.
  • Bồi thường lên tới 100% giá trị dịch vụ nếu không đạt SLA.
  • Trừ cước tự động theo thời gian gián đoạn với các lỗi hạ tầng, kết nối, phần cứng, bảo hành thiết bị.

4/ Bảo mật & quyền riêng tư:

  • Mọi thông tin cá nhân, giao dịch được bảo mật tuyệt đối theo quy định pháp luật.
  • Không chia sẻ cho bên thứ ba trừ khi có yêu cầu từ cơ quan có thẩm quyền.
  • Khách hàng có thể yêu cầu truy vấn hoặc xoá dữ liệu bất kỳ lúc nào.

5/ Hỗ trợ khiếu nại & xử lý vấn đề:

  • Tiếp nhận khiếu nại qua hotline, email, văn phòng hoặc ticket.
  • Phản hồi trong 24h, giải quyết trong 2–20 ngày tùy mức độ.
  • Hỗ trợ minh bạch, rõ ràng, đảm bảo quyền lợi khách hàng đến cùng.

Bạn có thể gửi khiếu nại hoặc yêu cầu hỗ trợ qua các kênh sau:

  • Số điện thoại: 07088 44444 – 0889 293 989
  • Trụ sở: Số 17, Lô TĐC 02, Khu tái định cư Vinhomes Riverside Hải Phòng, Phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng, Hải Phòng.
  • Văn Phòng Hồ Chí Minh: 69D Nguyễn Hữu Dật, Tây Thạnh, Tân Phú, Hồ Chí Minh
  • Email: info@zonecloud.vn
  • Biểu mẫu trên website

Thời gian phản hồi: Phản hồi trong 15 phút, xử lý trong 4 giờ với trường hợp nghiêm trọng. Phản hồi và xử lý từ 1 giờ đến 72 giờ với các trường hợp ít nghiêm trọng hơn.

5/5 - (171 bình chọn)
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Chia sẻ bài viết:
Picture of Võ Đỗ Khuê
Võ Đỗ Khuê
Tôi là Võ Đỗ Khuê, Co-founder của ZoneCloud, đam mê công nghệ và cam kết mang đến giải pháp lưu trữ Hosting/VPS/Server an toàn, hiệu quả cho doanh nghiệp. Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực hạ tầng số, tôi luôn hướng đến việc tối ưu hiệu suất và bảo mật, giúp khách hàng yên tâm phát triển.

Bài viết liên quan

Anonymous VPS

Anonymous VPS là gì? Cơ chế hoạt động rủi ro và vấn đề pháp lý khi hoạt động ở Việt Nam

Trong thế giới số ngày nay, quyền riêng tư không còn là một lựa chọn mà đã trở thành một nhu cầu thiết yếu. Đặc

...
VPS AMD là gì

VPS AMD là gì? Có đáng để nâng cấp so với VPS thông thường?

Chào bạn, mình là Võ Đỗ Khuê – hiện đang phụ trách nội dung kỹ thuật tại ZoneCloud. Trong quá trình tư vấn cho khách

...
Bài viết VPS US là gì

VPS US là gì? Khi nào nên dùng VPS US và khi nào chọn VPS Việt Nam?

Bạn đang cần triển khai website, ứng dụng hay dịch vụ nhắm đến thị trường Mỹ hoặc toàn cầu? VPS US là lựa chọn tối

...
Bài viết VPS MMo là gì

VPS MMO là gì? Các tính năng nổi bật và các lưu ý cần biết khi sử dụng

VPS MMO ngày càng phổ biến trong cộng đồng kiếm tiền online nhờ khả năng chạy tool tự động, chăm sóc tài khoản và vận

...