Colocation bán lẻ vs Trung tâm dữ liệu bán buôn: Hướng dẫn chọn giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp

Chào bạn, tôi là Võ Đỗ Khuê, Co-founder của ZoneCloud. Trong hành trình phát triển hạ tầng số, việc lựa chọn giữa colocation bán lẻ và trung tâm dữ liệu bán buôn là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất, chi phí và khả năng mở rộng của doanh nghiệp bạn. 

Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực hạ tầng mạng và lưu trữ, tôi hiểu rõ những băn khoăn mà bạn đang gặp phải. Bài viết này sẽ là cẩm nang chi tiết, giúp bạn giải mã sự khác biệt, xác định nhu cầu thực tế và đưa ra lựa chọn sáng suốt nhất, đảm bảo hạ tầng của bạn luôn mạnh mẽ, an toàn và hiệu quả.

Nội dung chính của bài viết:

  • Lựa chọn giữa colocation bán lẻ linh hoạt cho quy mô nhỏ và trung tâm dữ liệu bán buôn mạnh mẽ cho quy mô lớn phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể về không gian, công suất và tùy chỉnh của doanh nghiệp bạn.
  • Hiểu rõ nhu cầu hạ tầng chi tiết của doanh nghiệp, từ thiết bị, công suất điện, làm mát đến kết nối mạng và bảo mật, là yếu tố then chốt để đưa ra quyết định colocation tối ưu.
  • Đánh giá nhà cung cấp colocation dựa trên cam kết SLA, chất lượng hạ tầng đạt chuẩn quốc tế, khả năng kết nối đa dạng và dịch vụ hỗ trợ tin cậy sẽ đảm bảo hiệu suất và độ an toàn cho hệ thống của bạn.
  • Việc nắm vững cấu trúc chi phí (theo gói hay theo kW) và cẩn trọng với các loại phí ẩn như điện năng vượt định mức hay phí cross-connect là chìa khóa để tối ưu hóa ngân sách cho dịch vụ colocation.
  • Colocation không chỉ cung cấp khả năng mở rộng mà còn là nền tảng chiến lược cho Hybrid IT, giúp doanh nghiệp tương lai hóa hạ tầng và thích ứng với các công nghệ mới như AI, 5G.

Mục lục

Colocation là gì?

Colocation, hay còn gọi là cho thuê chỗ đặt máy chủ, là một giải pháp hạ tầng IT cho phép doanh nghiệp thuê không gian, nguồn điện, hệ thống làm mát và kết nối mạng tại một trung tâm dữ liệu chuyên nghiệp của bên thứ ba. Thay vì tự đầu tư xây dựng và vận hành một trung tâm dữ liệu tốn kém, doanh nghiệp có thể đặt thiết bị IT của riêng mình – như máy chủ, thiết bị lưu trữ, router – tại các cơ sở hiện đại này. 

Điều này mang lại nhiều lợi ích cốt lõi: chi phí hiệu quả hơn so với tự xây dựng, độ tin cậy cao nhờ hạ tầng được quản lý chuyên nghiệp, khả năng mở rộng linh hoạt theo nhu cầu kinh doanh, và lớp bảo mật vật lý vững chắc cho thiết bị. Khác với việc thuê VPS hay máy chủ riêng (Dedicated Server) nơi bạn thuê cả phần cứng, colocation cho phép bạn sở hữu và quản lý hoàn toàn thiết bị của mình, chỉ thuê không gian và các dịch vụ hỗ trợ hạ tầng. So với các dịch vụ Cloud như AWS, Azure, GCP, colocation mang lại sự kiểm soát phần cứng trực tiếp hơn, phù hợp cho các tải công việc ổn định và yêu cầu tùy chỉnh cao.

Colocation bán lẻ (Retail Colocation)

Colocation bán lẻ thường nhắm đến các doanh nghiệp có quy mô nhỏ hơn, từ các startup công nghệ non trẻ đến các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMBs) đang tìm kiếm sự linh hoạt và hiệu quả chi phí.

Colocation bán lẻ thường nhắm đến các doanh nghiệp có quy mô nhỏ hơn, từ các startup công nghệ non trẻ đến các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMBs) đang tìm kiếm sự linh hoạt và hiệu quả chi phí
Colocation bán lẻ thường nhắm đến các doanh nghiệp có quy mô nhỏ hơn, từ các startup công nghệ non trẻ đến các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMBs) đang tìm kiếm sự linh hoạt và hiệu quả chi phí

Mô hình này cho phép bạn thuê các đơn vị không gian nhỏ, thường là từ vài đơn vị rack (RU) đến một tủ rack tiêu chuẩn, hoặc thậm chí là một nửa tủ rack. Các gói dịch vụ phổ biến bao gồm thuê theo từng U, quarter rack, half rack, hoặc full rack. 

Ưu điểm nổi bật của retail colocation là chi phí ban đầu thấp, giúp doanh nghiệp dễ dàng bắt đầu mà không cần cam kết quá lớn. Khả năng tăng hoặc giảm quy mô thuê theo từng đơn vị nhỏ cũng mang lại sự linh hoạt đáng kể. 

Tuy nhiên, nhược điểm của retail colocation là có thể có những hạn chế về mật độ công suất điện và khả năng làm mát, cũng như mức độ riêng tư có thể không cao bằng các giải pháp quy mô lớn hơn. Theo kinh nghiệm thực tế, retail colocation thường phù hợp với các doanh nghiệp sử dụng dưới 10 tủ rack và nhu cầu công suất dưới 100 kW.

Trung tâm dữ liệu bán buôn (Wholesale Data Center)

Ngược lại, trung tâm dữ liệu bán buôn được thiết kế cho các tổ chức có quy mô lớn hơn, yêu cầu cao hơn về tùy chỉnh và công suất.

Ngược lại, trung tâm dữ liệu bán buôn được thiết kế cho các tổ chức có quy mô lớn hơn, yêu cầu cao hơn về tùy chỉnh và công suất
Ngược lại, trung tâm dữ liệu bán buôn được thiết kế cho các tổ chức có quy mô lớn hơn, yêu cầu cao hơn về tùy chỉnh và công suất

Đây là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp lớn (Enterprise), các nhà cung cấp dịch vụ đám mây, hoặc các công ty viễn thông cần triển khai hạ tầng quy mô lớn. Mô hình này cho phép thuê các không gian lớn hơn như một khu vực quây rào riêng (cage), một suite riêng, hoặc thậm chí là xây dựng theo yêu cầu (build-to-suit). Các gói dịch vụ phổ biến bao gồm cage riêng, suite riêng, hoặc không gian được tùy chỉnh hoàn toàn. 

Ưu điểm chính của wholesale data center là khả năng tùy chỉnh cao, cho phép đáp ứng các yêu cầu đặc thù về nguồn điện, làm mát, an ninh và kết nối mạng. Với quy mô lớn, hiệu quả chi phí trên mỗi đơn vị công suất thường tốt hơn, và có thể hỗ trợ mật độ công suất cao cho các ứng dụng đòi hỏi nhiều tài nguyên. 

Tuy nhiên, nhược điểm là chi phí ban đầu cao hơn đáng kể, yêu cầu cam kết hợp đồng dài hạn hơn, và quy trình vận hành, quản lý phức tạp hơn. Thông thường, các khách hàng wholesale sẽ cần từ 300 kW trở lên, với 1 MW là điểm ngọt về công suất.

Điểm khác biệt cốt lõi: Retail vs. Wholesale Colocation

Quy mô không gian: Từ vài U đến cả một khu vực

Khi nói về quy mô không gian, sự khác biệt giữa retail và wholesale colocation trở nên khá rõ ràng. Với retail colocation, bạn thường thuê các đơn vị không gian nhỏ hơn, có thể chỉ vài đơn vị rack (U) hoặc một tủ rack tiêu chuẩn. Một số nhà cung cấp còn cho phép thuê theo nửa tủ rack hoặc thậm chí chia sẻ không gian trong một tủ rack lớn. 

Điều này rất phù hợp nếu bạn chỉ có từ 1 đến 10 tủ rack. Ngược lại, wholesale colocation dành cho các nhu cầu lớn hơn nhiều. Khách hàng thường yêu cầu từ 10 tủ rack trở lên, có thể lên đến hàng chục, hàng trăm tủ rack, hoặc thuê hẳn một khu vực quây rào riêng (cage) hay một suite riêng biệt trong trung tâm dữ liệu. Điều này giống như việc bạn chọn mua một căn hộ nhỏ hay thuê cả một tầng lầu để kinh doanh vậy.

Nguồn điện và làm mát: Đáp ứng mọi nhu cầu

Nguồn điện và làm mát là hai yếu tố cực kỳ quan trọng trong hoạt động của trung tâm dữ liệu. Ở mô hình retail colocation, nguồn điện thường được đóng gói sẵn hoặc tính theo mức sử dụng, với mật độ công suất thấp hơn. 

Ví dụ, một tủ rack bán lẻ có thể chỉ được cung cấp khoảng 3-5 kW công suất. Điều này thường đủ cho các thiết bị tiêu chuẩn, nhưng có thể là hạn chế nếu bạn có các hệ thống máy chủ hiệu năng cao, mật độ cao. Tương tự, hệ thống làm mát cũng được thiết kế cho nhu cầu chung của cả trung tâm.

Đối với wholesale data center, mọi thứ được nâng lên một tầm cao mới. Khách hàng thường cam kết công suất lớn, bắt đầu từ khoảng 300 kW và có thể lên tới 1 MW hoặc hơn. Điều này cho phép bạn triển khai các hệ thống máy chủ mật độ cao, máy trạm đồ họa (GPU) hay các giải pháp tính toán chuyên sâu. 

Bạn có thể tùy chỉnh hệ thống điện theo các cấu hình dự phòng như N, N+1, hoặc 2N để đảm bảo uptime tối đa. Việc làm mát cũng được thiết kế riêng biệt để đáp ứng tải nhiệt cao. Khi đánh giá, hãy chú ý đến PUE (Power Usage Effectiveness) – chỉ số này cho biết hiệu quả sử dụng năng lượng của trung tâm dữ liệu, PUE càng gần 1.0 càng tốt. Các tiêu chuẩn như Tier III (đảm bảo khả năng bảo trì song song) hoặc Tier IV (chống lỗi hoàn toàn) cũng là những yếu tố quan trọng để đánh giá chất lượng hạ tầng điện và làm mát.

Kết nối mạng: Đa dạng và linh hoạt

Về kết nối mạng, cả hai mô hình đều có thể cung cấp khả năng kết nối tốt, nhưng wholesale thường mang lại sự linh hoạt cao hơn. Với retail colocation, bạn thường nhận được kết nối internet cơ bản đã được nhà cung cấp đóng gói. 

Tuy nhiên, nhiều nhà cung cấp retail cũng hỗ trợ “carrier neutrality”, nghĩa là bạn có thể lựa chọn từ nhiều nhà cung cấp dịch vụ viễn thông khác nhau, và việc thiết lập kết nối chéo (cross-connect) nội bộ giữa các khách hàng trong cùng trung tâm dữ liệu cũng khá phổ biến.

Trong khi đó, wholesale data center tập trung mạnh vào carrier neutrality. Điều này có nghĩa là bạn có quyền tự do lựa chọn và mang nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) của riêng mình vào trung tâm dữ liệu. Ngoài ra, wholesale còn hỗ trợ các yêu cầu kết nối phức tạp hơn như dark fiber (cáp quang chưa được kích hoạt) hoặc quyền truy cập mái nhà (roof rights) để thiết lập kết nối trực tiếp. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp có nhu cầu băng thông rất lớn hoặc yêu cầu kết nối chuyên biệt.

An ninh vật lý: Từ tiêu chuẩn đến tùy chỉnh cao

An ninh vật lý là một yếu tố không thể bỏ qua. Ở các dịch vụ retail colocation, bạn sẽ được hưởng mức an ninh tiêu chuẩn chung của trung tâm dữ liệu. Thiết bị của bạn được đặt trong các tủ rack có khóa hoặc trong các khu vực quây rào nhỏ, được giám sát bởi hệ thống camera và đội ngũ an ninh 24/7.

Tuy nhiên, với wholesale data center, mức độ an ninh có thể được tùy chỉnh cao hơn theo yêu cầu riêng của khách hàng. 

Điều này bao gồm việc kiểm soát truy cập nghiêm ngặt hơn, có thể yêu cầu xác thực đa yếu tố, và thậm chí là việc nhân viên của trung tâm dữ liệu làm việc trong khu vực của bạn cũng phải trải qua quy trình kiểm tra lý lịch (vetting). Điều này mang lại sự yên tâm tuyệt đối cho các tổ chức có yêu cầu bảo mật cực kỳ cao.

Mô hình hợp đồng và chi phí: Cam kết và linh hoạt

Sự khác biệt về mô hình hợp đồng và chi phí cũng là một điểm đáng lưu ý. Retail colocation thường có hợp đồng linh hoạt hơn, có thể từ 1-3 năm, và chi phí thường được đóng gói theo dịch vụ (bundled services) với một mức giá cố định hàng tháng. Chi phí cài đặt ban đầu (NRC – Non-Recurring Charges) cho retail cũng thường thấp hơn.

Ngược lại, wholesale data center đòi hỏi sự cam kết dài hạn hơn, thường từ 3-5 năm hoặc lâu hơn. Chi phí có thể được tính theo kW hoặc MW, và có thể có các tùy chọn thanh toán theo mức sử dụng thực tế (metered/sub-metered power). Do yêu cầu tùy chỉnh và cam kết quy mô lớn, chi phí cài đặt ban đầu (NRC) và chi phí vận hành hàng tháng (MRC) cho wholesale sẽ cao hơn đáng kể. Tuy nhiên, nếu xét trên quy mô lớn, chi phí trên mỗi đơn vị công suất (kW) của wholesale có thể lại kinh tế hơn so với retail.

Khả năng mở rộng và thu hẹp quy mô

Cuối cùng, khả năng mở rộng cũng là một yếu tố quan trọng. Với retail colocation, việc mở rộng khá đơn giản. Nếu bạn cần thêm không gian, bạn có thể dễ dàng thuê thêm một vài U hoặc một tủ rack mới khi có nhu cầu.

Trong khi đó, wholesale data center được thiết kế cho quy mô lớn và sự tăng trưởng ổn định. Việc mở rộng trong phạm vi không gian đã thuê thường dễ dàng, nhưng nếu bạn cần mở rộng vượt quá hợp đồng ban đầu, quy trình có thể phức tạp hơn và cần đàm phán lại. Ngược lại, việc thu hẹp quy mô trong các hợp đồng wholesale dài hạn có thể kém linh hoạt và tốn kém hơn so với retail.

Xác định nhu cầu hạ tầng của bạn: Checklist chi tiết

Để đưa ra quyết định đúng đắn nhất khi lựa chọn giữa colocation bán lẻ và trung tâm dữ liệu bán buôn, bước đầu tiên và quan trọng nhất là bạn phải hiểu rõ nhu cầu hạ tầng hiện tại và tương lai của doanh nghiệp mình. Đây không chỉ là việc đếm số lượng máy chủ, mà còn là việc tính toán cẩn thận các yêu cầu về năng lượng, làm mát, kết nối mạng và bảo mật. Hãy xem đây như một bản kế hoạch chi tiết để bạn có thể trao đổi hiệu quả với các nhà cung cấp như ZoneCloud.

Đánh giá số lượng và loại thiết bị

Bước đầu tiên là lập một danh sách chi tiết tất cả các thiết bị IT mà bạn dự định đặt tại trung tâm dữ liệu. Điều này bao gồm:

  • Máy chủ (Servers): Ghi rõ số lượng, kích thước (ví dụ: 1U, 2U, 4U), và loại máy chủ (máy chủ vật lý, máy chủ ảo hóa).
  • Thiết bị mạng: Bao gồm các router, switch, firewall, load balancer, v.v. Ghi rõ số lượng và kích thước (U) của từng thiết bị.
  • Thiết bị lưu trữ: Các hệ thống NAS, SAN, hoặc các ổ đĩa lưu trữ riêng lẻ.
  • Các thiết bị khác: Bất kỳ phần cứng chuyên dụng nào khác mà bạn cần đặt trong trung tâm dữ liệu.

Sau khi có danh sách chi tiết, hãy ước tính tổng số đơn vị rack (U) mà toàn bộ thiết bị của bạn sẽ chiếm dụng. Ví dụ, nếu bạn có 10 máy chủ 2U, 1 switch 1U, và 1 firewall 1U, tổng cộng bạn sẽ cần khoảng 22U không gian. Một tủ rack tiêu chuẩn thường có 42U, vì vậy bạn sẽ cần khoảng nửa tủ rack cho số lượng thiết bị này. Việc này giúp bạn xác định ban đầu mình sẽ cần không gian ở mức bán lẻ (vài U đến một tủ) hay đã tiệm cận mức bán buôn (nhiều tủ).

Tính toán yêu cầu nguồn điện và làm mát

Đây là phần quan trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí và hiệu suất.

  • Công suất tiêu thụ (kW): Mỗi thiết bị IT đều có thông số công suất tiêu thụ tối đa (thường ghi trên nhãn của bộ nguồn hoặc trong tài liệu kỹ thuật). Hãy cộng tổng công suất của tất cả thiết bị để có con số ước tính tổng công suất cần thiết. Ví dụ, một máy chủ thông thường có thể tiêu thụ từ 300W đến 800W (0.3kW – 0.8kW), trong khi các máy chủ hiệu năng cao hoặc GPU có thể lên tới 1kW hoặc hơn.
  • Mật độ công suất trên mỗi tủ rack: Thông thường, một tủ rack bán lẻ có thể cung cấp khoảng 3-5 kW. Tuy nhiên, với các thiết bị hiệu năng cao, bạn có thể cần đến 10 kW hoặc hơn cho mỗi tủ. Các trung tâm dữ liệu bán buôn có thể cung cấp mật độ lên tới 20-30 kW/rack hoặc cao hơn nữa.
  • Mức độ dự phòng nguồn điện: Bạn cần nguồn điện hoạt động liên tục hay có thể chấp nhận gián đoạn ngắn?
    • N: Cung cấp đủ điện cho tải hoạt động.
    • N+1: Có một nguồn dự phòng bổ sung để thay thế khi một nguồn chính gặp sự cố.
    • 2N: Có hai hệ thống nguồn độc lập hoàn toàn, mỗi hệ thống có khả năng cung cấp toàn bộ nhu cầu. Mức 2N mang lại độ tin cậy cao nhất.
  • Tải nhiệt (BTU/hr hoặc kW): Lượng nhiệt mà thiết bị tỏa ra thường tương đương với công suất tiêu thụ điện của nó. Một thiết bị tiêu thụ 1kW điện sẽ tỏa ra khoảng 3412 BTU/hr nhiệt. Hãy tính toán tổng tải nhiệt của tất cả thiết bị để đảm bảo hệ thống làm mát của trung tâm dữ liệu có thể đáp ứng.
  • PUE (Power Usage Effectiveness): Đây là chỉ số đo lường hiệu quả sử dụng năng lượng của trung tâm dữ liệu. PUE = Tổng năng lượng tiêu thụ của trung tâm / Năng lượng tiêu thụ của thiết bị IT. Một PUE lý tưởng là 1.0, nhưng thực tế thường dao động từ 1.2 (rất tốt) đến 1.5 hoặc cao hơn. PUE càng thấp, chi phí điện của bạn càng giảm.

Nhu cầu kết nối mạng và băng thông

Kết nối mạng là huyết mạch của hạ tầng IT. Bạn cần xem xét các yếu tố sau:

  • Lưu lượng dữ liệu dự kiến: Ước tính lượng dữ liệu bạn sẽ truyền tải hàng ngày hoặc hàng tháng. Điều này giúp xác định nhu cầu về băng thông.
  • Yêu cầu về độ trễ (latency) và jitter: Nếu ứng dụng của bạn nhạy cảm với độ trễ (ví dụ: giao dịch tài chính thời gian thực, game online, gọi thoại/video trực tuyến), bạn cần một kết nối có độ trễ thấp và jitter ổn định.
  • Các tùy chọn kết nối chéo (cross-connects): Đây là các kết nối vật lý (thường là cáp quang) giữa thiết bị của bạn và các nhà cung cấp dịch vụ mạng khác hoặc các điểm trao đổi Internet (IXP) ngay trong trung tâm dữ liệu. Việc này giúp tối ưu hóa kết nối và giảm chi phí.
  • Kết nối trực tiếp tới Cloud: Nếu bạn sử dụng các dịch vụ đám mây như AWS, Azure, Google Cloud, việc có kết nối trực tiếp (ví dụ: AWS Direct Connect, Azure ExpressRoute) từ trung tâm dữ liệu colocation của bạn có thể mang lại hiệu suất và độ tin cậy cao hơn so với việc truy cập qua internet công cộng.

Yêu cầu về an ninh và tuân thủ quy định

Bảo vệ dữ liệu và thiết bị là ưu tiên hàng đầu.

  • Mức độ bảo mật vật lý cần thiết: Bạn có cần tủ rack có khóa riêng, hay một khu vực quây rào (cage) bảo mật cao hơn? Các trung tâm dữ liệu hiện đại đều có các lớp bảo mật vật lý như camera giám sát 24/7, kiểm soát ra vào bằng thẻ từ hoặc sinh trắc học.
  • Các tiêu chuẩn tuân thủ quy định: Tùy thuộc vào lĩnh vực hoạt động, bạn có thể cần tuân thủ các tiêu chuẩn nhất định. Ví dụ:
    • PCI DSS: Nếu bạn xử lý thông tin thẻ thanh toán.
    • HIPAA: Nếu bạn lưu trữ dữ liệu y tế.
    • ISO 27001: Tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý an ninh thông tin.
    • GDPR: Nếu bạn xử lý dữ liệu cá nhân của công dân Châu Âu.
      Việc lựa chọn trung tâm dữ liệu tuân thủ các tiêu chuẩn này sẽ giúp bạn đáp ứng các yêu cầu pháp lý và tăng cường độ tin cậy.

Việc thực hiện kỹ lưỡng các bước trên sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng về nhu cầu của mình, từ đó đưa ra lựa chọn colocation phù hợp nhất, có thể là với các dịch vụ của ZoneCloud.

Tối ưu chi phí: Hiểu rõ cấu trúc giá và tránh phí ẩn

Tối ưu chi phí_ Hiểu rõ cấu trúc giá và tránh phí ẩn
Tối ưu chi phí_ Hiểu rõ cấu trúc giá và tránh phí ẩn

Khi lựa chọn giữa colocation bán lẻ và trung tâm dữ liệu bán buôn, yếu tố chi phí luôn là một trong những mối quan tâm hàng đầu. Mỗi mô hình có một cấu trúc giá khác nhau, và việc hiểu rõ chúng sẽ giúp bạn tránh những khoản phí bất ngờ.

Cấu trúc chi phí của Colocation bán lẻ

Với retail colocation, mọi thứ thường được đóng gói gọn gàng trong một mức giá cố định hàng tháng. Các nhà cung cấp như ZoneCloud thường cung cấp các gói dịch vụ trọn gói (bundled services), bao gồm không gian thuê (tính theo U hoặc theo tủ rack), một lượng điện năng nhất định, và kết nối mạng cơ bản. 

Ví dụ, bạn có thể thuê một tủ rack đầy đủ (khoảng 42U) với cam kết 5 kW điện và 100 Mbps băng thông với một mức giá cố định hàng tháng, chẳng hạn từ 2.000.000 VNĐ đến 5.000.000 VNĐ tùy thuộc vào nhà cung cấp và vị trí. Ngoài ra, sẽ có một khoản chi phí cài đặt ban đầu (NRC – Non-Recurring Charges) để thiết lập không gian và kết nối cho bạn.

Cấu trúc chi phí của Trung tâm dữ liệu bán buôn

Trung tâm dữ liệu bán buôn có cách tính chi phí khác biệt, tập trung vào quy mô lớn và sự tùy chỉnh. Thay vì gói dịch vụ trọn gói, chi phí thường được tính dựa trên công suất điện bạn yêu cầu (tính theo kW hoặc MW) hoặc theo diện tích sàn bạn thuê. 

Ví dụ, bạn có thể thuê 1 MW điện với giá khoảng 300 USD/kW/năm. Chi phí điện năng cũng có thể được tính theo hình thức metered hoặc sub-metered, nghĩa là bạn chỉ trả cho lượng điện thực tế tiêu thụ, mang lại sự linh hoạt hơn cho các tải công việc biến động. Tuy nhiên, do yêu cầu tùy chỉnh cao và cam kết dài hạn, cả chi phí cài đặt ban đầu (NRC) và chi phí vận hành hàng tháng (MRC) cho wholesale thường cao hơn đáng kể so với retail.

Các loại phí ẩn thường gặp và cách phòng tránh

Để tránh “tiền mất tật mang”, bạn cần lưu ý đến các loại phí ẩn có thể phát sinh:

  • Phí vượt định mức điện năng và băng thông: Nếu bạn sử dụng nhiều điện hoặc băng thông hơn mức cam kết trong hợp đồng, bạn sẽ phải chịu phí phát sinh. Hãy ước tính nhu cầu của mình thật chính xác.
  • Phí cross-connect: Đây là phí thiết lập và phí hàng tháng cho việc kết nối vật lý giữa thiết bị của bạn và các nhà mạng khác trong trung tâm dữ liệu.
  • Phí remote hands: Các dịch vụ hỗ trợ từ xa của kỹ thuật viên trung tâm dữ liệu (ví dụ: khởi động lại thiết bị, kiểm tra cáp) đôi khi có thể bị tính phí ngay cả khi bạn không sử dụng hoặc có các mức phí tối thiểu.
  • Tầm quan trọng của việc đọc kỹ hợp đồng: Đây là bước quan trọng nhất. Hãy dành thời gian đọc kỹ từng điều khoản, đặc biệt là các mục về chi phí, SLA, và các khoản phí phát sinh. Đừng ngại đặt câu hỏi cho nhà cung cấp nếu có bất kỳ điểm nào chưa rõ ràng.
  • Đàm phán các điều khoản chi phí: Với các hợp đồng lớn hoặc cam kết dài hạn, bạn hoàn toàn có thể đàm phán các điều khoản chi phí, đặc biệt là các khoản phí cross-connect hoặc remote hands. Các chuyên gia tư vấn hoặc đội ngũ bán hàng của ZoneCloud có thể hỗ trợ bạn trong quá trình này.

Khả năng mở rộng và tương lai hóa hạ tầng với Colocation

Thế giới công nghệ thay đổi không ngừng, và hạ tầng IT của bạn cũng cần có khả năng thích ứng. Colocation mang lại sự linh hoạt cần thiết để bạn luôn sẵn sàng cho tương lai.

Mở rộng linh hoạt với Retail Colocation

Nếu bạn đang sử dụng retail colocation, việc mở rộng quy mô khi doanh nghiệp phát triển là khá đơn giản. Khi bạn cần thêm máy chủ hoặc thiết bị, bạn có thể dễ dàng thuê thêm không gian, chỉ cần thêm vài đơn vị rack (U) hoặc một tủ rack mới. 

Quá trình này thường nhanh chóng và không đòi hỏi nhiều thủ tục phức tạp, giúp bạn đáp ứng kịp thời nhu cầu tăng trưởng mà không làm gián đoạn hoạt động kinh doanh.

Chiến lược mở rộng quy mô cho Wholesale Data Center

Đối với wholesale data center, khả năng mở rộng được thiết kế cho các dự án có quy mô lớn và kế hoạch tăng trưởng rõ ràng. Bạn có thể tùy chỉnh không gian thuê để phù hợp với lộ trình phát triển của mình, từ việc thêm các tủ rack vào khu vực cage hiện có đến việc mở rộng sang các suite mới. 

Một chiến lược thông minh là kết hợp colocation với các dịch vụ đám mây (Hybrid IT). Điều này cho phép bạn tận dụng sự linh hoạt của cloud cho các ứng dụng biến động, trong khi vẫn giữ các tải công việc quan trọng, ổn định trên hạ tầng vật lý của mình tại trung tâm dữ liệu.

Tương lai hóa hạ tầng IT với Colocation

Xu hướng Hybrid IT đang ngày càng phổ biến, với gần 75% các tổ chức đang lên kế hoạch triển khai môi trường này. Colocation đóng vai trò là nền tảng vững chắc cho xu hướng này, cho phép bạn tích hợp liền mạch với các nền tảng đám mây khác nhau. 

Hơn nữa, khi các công nghệ mới như Trí tuệ Nhân tạo (AI), 5G, và Internet Vạn Vật (IoT) ngày càng phát triển, nhu cầu về hạ tầng mạnh mẽ, có khả năng xử lý dữ liệu lớn và độ trễ thấp sẽ ngày càng tăng. Colocation, đặc biệt là các giải pháp tùy chỉnh từ các nhà cung cấp uy tín như ZoneCloud, giúp bạn chuẩn bị sẵn sàng cho những tiến bộ công nghệ này, đảm bảo hạ tầng của bạn luôn sẵn sàng cho tương lai.

So sánh Colocation với các giải pháp thay thế

Tiêu chíColocationCloud ServicesDedicated Server
Mô hìnhThuê không gian đặt máy chủ và hạ tầngThuê tài nguyên kỹ thuật số qua InternetThuê toàn bộ máy chủ do nhà cung cấp quản lý
Kiểm soát phần cứngNgười dùng kiểm soát trực tiếpNhà cung cấp kiểm soát phần cứngNhà cung cấp quản lý máy chủ
Chi phíDự đoán được, phù hợp tải ổn địnhChi phí theo mức sử dụng, linh hoạtThường cố định theo hợp đồng thuê
Khả năng mở rộngKhó mở rộng nhanh, cần đầu tư phần cứng mớiMở rộng ngay lập tức, linh hoạtGiới hạn theo phần cứng đã thuê
Quản lýNgười dùng tự quản lý phần cứng và phần mềmNhà cung cấp chịu trách nhiệm quản lýNhà cung cấp quản lý toàn bộ
Bảng So sánh Colocation với các giải pháp thay thế

Quy trình triển khai và vận hành Colocation

Việc di chuyển hạ tầng IT của bạn đến một trung tâm dữ liệu colocation là một dự án quan trọng, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng để đảm bảo quá trình diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.

Các bước chuẩn bị và di chuyển thiết bị

Để quá trình chuyển đổi diễn ra thành công, bạn cần có một kế hoạch chi tiết. Đầu tiên, hãy lập danh sách đầy đủ tất cả thiết bị bạn sẽ di chuyển, bao gồm thông số kỹ thuật và cấu hình hiện tại. Tiếp theo, đóng gói cẩn thận từng thiết bị để bảo vệ chúng trong quá trình vận chuyển. 

Quan trọng là bạn cần thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ colocation, ví dụ như ZoneCloud, về kế hoạch di chuyển của mình, thường là trước khoảng 2-3 tuần. Điều này giúp họ chuẩn bị sẵn sàng không gian, nguồn điện và kết nối mạng cho bạn. Một bước không thể thiếu là tổ chức cuộc họp kick-off với đội ngũ hỗ trợ của trung tâm dữ liệu. Buổi họp này đảm bảo mọi người đều nắm rõ tiến độ, trách nhiệm của từng bên và các yêu cầu cụ thể, giúp quá trình triển khai diễn ra nhanh chóng và ít sai sót hơn.

Đảm bảo hoạt động ổn định sau triển khai

Sau khi thiết bị của bạn đã được lắp đặt và hoạt động tại trung tâm dữ liệu, việc duy trì sự ổn định là ưu tiên hàng đầu. Bạn cần thiết lập hệ thống giám sát real-time để theo dõi các chỉ số quan trọng như uptime, tải hệ thống (load), và lưu lượng mạng.

 Việc này giúp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn và khắc phục kịp thời. Bên cạnh đó, quy trình bảo trì định kỳ cho thiết bị và hạ tầng là rất cần thiết. Đảm bảo bạn có quyền truy cập vào đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp và nhanh nhạy sẽ giúp giải quyết mọi sự cố phát sinh một cách hiệu quả, giữ cho hệ thống của bạn luôn hoạt động tốt nhất.

Câu hỏi thường gặp

Thời hạn hợp đồng Colocation bán lẻ và bán buôn thường kéo dài bao lâu?

Đối với colocation bán lẻ, hợp đồng thường linh hoạt hơn, có thể kéo dài từ 1 đến 3 năm. Điều này phù hợp với các doanh nghiệp có nhu cầu thay đổi thường xuyên. Ngược lại, các hợp đồng cho trung tâm dữ liệu bán buôn thường yêu cầu cam kết dài hạn hơn, thường từ 3 đến 5 năm trở lên, do quy mô và mức độ tùy chỉnh cao hơn.

Chi phí Colocation so với tự xây dựng Data Center như thế nào?

Colocation thường tiết kiệm chi phí hơn đáng kể so với việc tự xây dựng một trung tâm dữ liệu. Tự xây dựng đòi hỏi vốn đầu tư ban đầu rất lớn cho đất đai, cơ sở vật chất, hệ thống điện, làm mát, an ninh, cùng với chi phí vận hành và nhân sự quản lý liên tục. Khi sử dụng dịch vụ colocation, bạn chỉ cần trả phí thuê không gian và các dịch vụ hạ tầng, tận dụng cơ sở vật chất có sẵn của nhà cung cấp như ZoneCloud, giúp giảm thiểu chi phí ban đầu và tối ưu hóa chi phí vận hành.

Những rủi ro chính cần lưu ý khi chọn nhà cung cấp Colocation là gì?

Khi lựa chọn nhà cung cấp colocation, bạn cần lưu ý một số rủi ro tiềm ẩn. Đầu tiên là các điều khoản Service Level Agreement (SLA) không rõ ràng, có thể không đảm bảo mức độ hoạt động bạn mong muốn. Hạ tầng kém chất lượng, an ninh vật lý yếu, hoặc các khoản phí ẩn trong hợp đồng cũng là những yếu tố cần cân nhắc kỹ. Ngoài ra, vị trí của trung tâm dữ liệu cũng quan trọng; hãy tránh các khu vực có nguy cơ cao xảy ra thiên tai như lũ lụt hoặc động đất. Việc tìm hiểu kỹ lưỡng và đọc kỹ hợp đồng sẽ giúp bạn giảm thiểu tối đa các rủi ro này.

Thuê chỗ đặt máy chủ giá rẻ tại ZoneCloud – Linh hoạt từ 3 đến 12 tháng, chỉ từ 5.400.000đ/3 tháng!

ZoneCloud là đơn vị cung cấp dịch vụ thuê VPS, Cloud VPS, Máy chủ vật lý, Server AMD, Đăng ký tên miền, Colocation và Web Hosting tốc độ cao tại Việt Nam.

ZoneCloud hiện đang cung cấp dịch vụ thuê chỗ đặt máy chủ tại các trung tâm dữ liệu đạt chuẩn Tier 3 của VNPT, Viettel và FPT, đảm bảo hạ tầng mạnh, bảo mật cao, kết nối ổn định và giám sát 24/7.

Cấu hình tiêu chuẩn gồm: 1U không gian rack, 300W công suất điện, 1 IP IPv4, băng thông 100/10 Mbps và không giới hạn lưu lượng truyền tải – phù hợp cho mọi doanh nghiệp sở hữu server riêng.

Giá chỉ từ 5.400.000đ/3 tháng, giảm thêm 5% khi thuê 6 tháng, 10% khi thuê 12 tháng. Hỗ trợ nâng cấp linh hoạt:

  • +1U Rack: 200.000đ/tháng
  • +50W nguồn điện: 70.000đ/tháng
  • +1 IP tĩnh (IPv4): 100.000đ/tháng
  • +100Mbps băng thông: 1.200.000đ/tháng

Dịch vụ phù hợp với doanh nghiệp có máy chủ riêng, cần hạ tầng đặt máy an toàn, tốc độ cao và toàn quyền kiểm soát. 

Khi sử dụng dịch vụ cho thuê chỗ đặt máy chủ tại ZoneCloud, bạn sẽ có toàn quyền kiểm soát phần cứng, hỗ trợ kỹ thuật 24/7, quản trị từ xa qua IPMI/KVM, dễ dàng mở rộng tài nguyên khi cần.

Dưới đây là bảng giá thuê các gói dịch vụ thuê chổ đặt máy chủ tại ZoneCloud mà bạn có thể tham khảo:

Tính năngColocation VNPTColocation ViettelColocation FPT
Giá 1 tháng1.800.000đ/tháng1.800.000đ/tháng1.800.000đ/tháng
Giá 3 tháng5.400.000đ5.400.000đ5.400.000đ
Ưu đãi chu kỳ 6 thángGiảm 5% mỗi chu kỳGiảm 5% mỗi chu kỳGiảm 5% mỗi chu kỳ
Ưu đãi chu kỳ 12 thángGiảm 10% mỗi chu kỳGiảm 10% mỗi chu kỳGiảm 10% mỗi chu kỳ
Thanh toán tối thiểu3 tháng3 tháng3 tháng
Không gian Rack1U1U1U
Công suất điện bao gồm300W mặc định300W mặc định300W mặc định
Nâng cấp công suất điện+350W, +450W, +550W, +650W, +750W (phí thêm 110.000đ/tháng)+350W, +450W, +550W, +650W, +750W (phí thêm 110.000đ/tháng)+350W, +450W, +550W, +650W, +750W (phí thêm 110.000đ/tháng)
PDU (ổ cắm nguồn)Chuẩn C13/C19, hỗ trợ thêm portChuẩn C13/C19, hỗ trợ thêm portChuẩn C13/C19, hỗ trợ thêm port
Nguồn dự phòngUPS + Máy phát điện (N+1)UPS + Máy phát điện (N+1)UPS + Máy phát điện (N+1)
Làm mát & môi trườngCRAC/Chiller, kiểm soát nhiệt độ & độ ẩmCRAC/Chiller, kiểm soát nhiệt độ & độ ẩmCRAC/Chiller, kiểm soát nhiệt độ & độ ẩm
Băng thông100/10 Mbps (tùy chọn nâng 100Mbps, 200Mbps, 300Mbp, 500Mbps, 1Gbps)100/10 Mbps (tùy chọn nâng 100Mbps, 200Mbps, 300Mbp, 500Mbps, 1Gbps)100/10 Mbps (tùy chọn nâng 100Mbps, 200Mbps, 300Mbp, 500Mbps, 1Gbps)
Cổng uplink1Gbps port1Gbps port1Gbps port
Data TransferKhông giới hạnKhông giới hạnKhông giới hạn
Địa chỉ IP1 IPv4 (tùy chọn mua thêm)1 IPv4 (tùy chọn mua thêm)1 IPv4 (tùy chọn mua thêm)
Cross-ConnectHỗ trợ (tính phí), kết nối ISP/Cloud khácHỗ trợ (tính phí), kết nối ISP/Cloud khácHỗ trợ (tính phí), kết nối ISP/Cloud khác
Chống DDoSCơ bản (tùy chọn Nâng cao/Chuyên nghiệp)Cơ bản (tùy chọn Nâng cao/Chuyên nghiệp)Nâng cao (tùy chọn Chuyên nghiệp)
Kiểm soát truy cậpThẻ từ/Sinh trắc học, ghi log vào/raThẻ từ/Sinh trắc học, ghi log vào/raThẻ từ/Sinh trắc học, ghi log vào/ra
Camera giám sát24/7, lưu trữ theo chính sách DC24/7, lưu trữ theo chính sách DC24/7, lưu trữ theo chính sách DC
PCCC & tiêu chuẩnKhí sạch/FM200, DC chuẩn Tier IIIKhí sạch/FM200, DC chuẩn Tier IIIKhí sạch/FM200, DC chuẩn Tier III
Remote Hands / Smart HandsHỗ trợ kỹ thuật DC theo tác vụHỗ trợ kỹ thuật DC theo tác vụHỗ trợ kỹ thuật DC theo tác vụ
Quản trị từ xaIPMI/KVM over IP (nếu thiết bị hỗ trợ)IPMI/KVM over IP (nếu thiết bị hỗ trợ)IPMI/KVM over IP (nếu thiết bị hỗ trợ)
Giám sát & cảnh báoMonitoring 24/7 (tùy chọn SMS/Email)Monitoring 24/7 (tùy chọn SMS/Email)Monitoring 24/7 (tùy chọn SMS/Email)
Dịch vụ quản trịManaged Services (cài OS, bảo mật, tối ưu)Managed Services (cài OS, bảo mật, tối ưu)Managed Services (cài OS, bảo mật, tối ưu)
Lưu trữ sao lưuThuê thêm NAS/SAN, Offsite BackupThuê thêm NAS/SAN, Offsite BackupThuê thêm NAS/SAN, Offsite Backup
SLA Uptime99.9% (tùy chọn nâng lên 99.99%)99.9% (tùy chọn nâng lên 99.99%)99.9% (tùy chọn nâng lên 99.99%)
Thời gian kích hoạtTrong 24–48 giờ làm việcTrong 24–48 giờ làm việcTrong 24–48 giờ làm việc
Chính sách hoàn tiền7 ngày7 ngày7 ngày
Hỗ trợ kỹ thuậtHỗ trợ 24/7 (Live Chat, Ticket, Điện thoại)Hỗ trợ 24/7 (Live Chat, Ticket, Điện thoại)Hỗ trợ 24/7 (Live Chat, Ticket, Điện thoại)
Đánh giá"Phù hợp doanh nghiệp SMB""Hạ tầng ổn định, dễ mở rộng""Kết nối mạnh, dịch vụ linh hoạt"
Đăng kýĐăng kýĐăng ký

Ngoài ra, khi sử dụng dịch vụ tại ZoneCloud, bạn sẽ nhận được các quyền lợi và hỗ trợ như sau:

1/ Giao dịch & Kích hoạt dịch vụ:

  • Kích hoạt dịch vụ nhanh sau khi thanh toán (ngay lập tức với dịch vụ số, 1–3 ngày với dịch vụ vật lý).
  • Thanh toán linh hoạt: Chuyển khoản, cổng online, ví điện tử, COD (nếu áp dụng).
  • Hóa đơn VAT được xuất đầy đủ theo yêu cầu.

2/ Bảo hành & Hỗ trợ kỹ thuật:

  • Dịch vụ VPS, máy chủ thuê, colocation: Bảo hành & hỗ trợ xuyên suốt trong thời gian sử dụng.
  • Thiết bị phần cứng: Bảo hành từ 12–36 tháng tùy hãng; hỗ trợ tận nơi, cho mượn thiết bị tạm trong thời gian sửa chữa.
  • Cam kết phản hồi sự cố nhanh chóng: P1 (nghiêm trọng): Phản hồi trong 15 phút, xử lý trong 4 giờ. P2–P4: Từ 1 giờ đến 72 giờ tùy mức độ.
  • Hỗ trợ kỹ thuật 24/7/365 qua hotline, ticket, email, Facebook.

3/ Cam kết chất lượng dịch vụ (SLA):

  • Uptime hàng tháng cam kết 99,9%.
  • Bồi thường lên tới 100% giá trị dịch vụ nếu không đạt SLA.
  • Trừ cước tự động theo thời gian gián đoạn với các lỗi hạ tầng, kết nối, phần cứng, bảo hành thiết bị.

4/ Bảo mật & quyền riêng tư:

  • Mọi thông tin cá nhân, giao dịch được bảo mật tuyệt đối theo quy định pháp luật.
  • Không chia sẻ cho bên thứ ba trừ khi có yêu cầu từ cơ quan có thẩm quyền.
  • Khách hàng có thể yêu cầu truy vấn hoặc xoá dữ liệu bất kỳ lúc nào.

5/ Hỗ trợ khiếu nại & xử lý vấn đề:

  • Tiếp nhận khiếu nại qua hotline, email, văn phòng hoặc ticket.
  • Phản hồi trong 24h, giải quyết trong 2–20 ngày tùy mức độ.
  • Hỗ trợ minh bạch, rõ ràng, đảm bảo quyền lợi khách hàng đến cùng.

Bạn có thể gửi khiếu nại hoặc yêu cầu hỗ trợ qua các kênh sau:

  • Số điện thoại: 07088 44444 – 0889 293 989
  • Trụ sở: Số 17, Lô TĐC 02, Khu tái định cư Vinhomes Riverside Hải Phòng, Phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng, Hải Phòng.
  • Văn Phòng Hồ Chí Minh: 69D Nguyễn Hữu Dật, Tây Thạnh, Tân Phú, Hồ Chí Minh
  • Email: [email protected]
  • Biểu mẫu trên website

Thời gian phản hồi: Phản hồi trong 15 phút, xử lý trong 4 giờ với trường hợp nghiêm trọng. Phản hồi và xử lý từ 1 giờ đến 72 giờ với các trường hợp ít nghiêm trọng hơn.

Nguồn bài viết tham khảo:

5/5 - (99 bình chọn)
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Chia sẻ bài viết:
Picture of Võ Đỗ Khuê
Võ Đỗ Khuê
Tôi là Võ Đỗ Khuê, Co-founder của ZoneCloud, đam mê công nghệ và cam kết mang đến giải pháp lưu trữ Hosting/VPS/Server an toàn, hiệu quả cho doanh nghiệp. Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực hạ tầng số, tôi luôn hướng đến việc tối ưu hiệu suất và bảo mật, giúp khách hàng yên tâm phát triển.

Bài viết liên quan

Bí Quyết Giảm Chi Phí Colocation Bằng Cách Tối Ưu Không Gian Rack

Bí Quyết Giảm Chi Phí Colocation Bằng Cách Tối Ưu Không Gian Rack

Chào bạn, tôi là Võ Đỗ Khuê, Co-founder của ZoneCloud. Tôi biết rằng khi doanh nghiệp của bạn đã có máy chủ nhưng lại gặp

...