RAID là gì? Phân loại và thông tin về cách triển khai RAID

RAID là gì? Đây là công nghệ giúp tăng tốc độ truy xuất và bảo vệ dữ liệu khi ổ cứng gặp lỗi. Qua bài viết sau, ZoneCloud sẽ giúp bạn hiểu cách hoạt động, ưu nhược điểm và cách chọn RAID phù hợp.

RAID là gì?

RAID (Redundant Array of Independent Disks) là công nghệ lưu trữ kết hợp nhiều ổ đĩa cứng vật lý thành một hệ thống thống nhất, nhằm nâng cao hiệu suất truy xuất dữ liệu và tăng cường khả năng bảo vệ thông tin. Bằng cách ghi dữ liệu đồng thời lên nhiều đĩa, RAID giúp hệ thống vẫn hoạt động ổn định ngay cả khi một ổ đĩa gặp sự cố.

Ban đầu được phát triển như giải pháp dự phòng dữ liệu, RAID ngày càng được mở rộng với nhiều cấp độ khác nhau như RAID 0, 1, 5, 10… – vừa cải thiện tốc độ, vừa đảm bảo độ tin cậy, đặc biệt phù hợp cho máy chủ, trung tâm dữ liệu và hệ thống lưu trữ chuyên dụng.

RAID là gì
Redundant Array of Independent Disks

Lịch sử của RAID

RAID được giới thiệu năm 1987 bởi ba nhà nghiên cứu tại Đại học California, nhằm tăng hiệu suất và bảo vệ dữ liệu bằng cách kết hợp nhiều ổ đĩa giá rẻ. Đến năm 1992, Hội đồng Tư vấn RAID (RAID Advisory Board) được thành lập để chuẩn hóa công nghệ này, phân loại thành các cấp từ RAID 0 đến RAID 6, mỗi cấp phù hợp với nhu cầu về hiệu suất và độ an toàn khác nhau.

RAID lưu trữ bằng phương thức nào?

RAID sử dụng ba phương thức chính để lưu trữ và bảo vệ dữ liệu, mỗi phương thức có vai trò và ứng dụng riêng trong từng cấp độ RAID:

Striping (Phân dải dữ liệu)

Dữ liệu được chia nhỏ thành nhiều phần và phân bổ đều trên các ổ đĩa. Phương pháp này giúp tăng hiệu suất đọc/ghi, nhưng không cung cấp khả năng chịu lỗi nếu một ổ bị hỏng. Được sử dụng phổ biến trong RAID 0.

Mirroring (Sao chép dữ liệu)

Toàn bộ dữ liệu được sao lưu đồng thời trên hai hoặc nhiều ổ đĩa. Khi một ổ đĩa gặp sự cố, hệ thống vẫn hoạt động nhờ bản sao trên ổ đĩa còn lại. Đây là phương thức nền tảng của RAID 1 và các cấu hình RAID cao hơn có tính năng mirroring.

Parity (Dữ liệu kiểm tra)

Sử dụng thuật toán kiểm tra (parity) để tính toán và lưu trữ thông tin dự phòng. Khi xảy ra lỗi, RAID có thể dùng dữ liệu parity để phục hồi thông tin bị mất. Phương thức này là cơ sở cho các cấp RAID như RAID 5, RAID 6, và RAID 10.

Tổng quan các cấp độ RAID

Mỗi cấp độ RAID sẽ có những đặc điểm riêng biệt về khả năng chịu lỗi, hiệu suất xử lý dữ liệu và dung lượng lưu trữ thực tế.

RAID 0

RAID 0 yêu cầu ít nhất 2 ổ cứng và hoạt động bằng cách chia nhỏ dữ liệu thành các phần (Striping) rồi ghi đồng thời lên nhiều ổ. Ví dụ, nếu bạn có 8 đoạn dữ liệu từ 1 đến 8, những đoạn lẻ (1,3,5,7) sẽ ghi lên ổ thứ nhất, đoạn chẵn (2,4,6,8) ghi lên ổ thứ hai.

Ưu điểm:

  • Tăng tốc độ đọc/ghi dữ liệu đáng kể vì các ổ hoạt động song song.
  • Dung lượng sử dụng là tổng dung lượng tất cả ổ.

Nhược điểm:

  • Không có cơ chế sao lưu, nếu một ổ bị hỏng, dữ liệu sẽ mất toàn bộ.
  • Phù hợp với người cần tốc độ cao, xử lý khối lượng dữ liệu lớn như game thủ, đồ họa, video số.
RAID 0
RAID 0 cần ít nhất 2 ổ cứng

RAID 1

RAID 1 cũng cần tối thiểu 2 ổ cứng nhưng thực hiện ghi dữ liệu giống hệt nhau trên cả hai ổ (Mirroring). Nếu một ổ bị lỗi, ổ còn lại vẫn hoạt động bình thường, đảm bảo dữ liệu không mất.

Ưu điểm:

  • Bảo vệ dữ liệu rất tốt.
  • Cho phép thay thế ổ hỏng mà không mất dữ liệu.

Nhược điểm:

  • Không tăng tốc độ nhiều vì dữ liệu được ghi giống nhau.
  • Dung lượng sử dụng cuối cùng chỉ bằng dung lượng một ổ đơn (ví dụ 2 ổ 80GB cho dung lượng 80GB).
RAID 1
RAID 1 cũng cần ít nhất 2 ổ cứng

RAID 0+1

RAID 0+1 kết hợp ưu điểm của RAID 0 (tăng tốc) và RAID 1 (sao lưu). Cần tối thiểu 4 ổ cứng, dữ liệu được chia nhỏ theo Striping rồi nhân bản (Mirroring).

Ưu điểm:

  • Vừa tăng tốc độ vừa đảm bảo an toàn dữ liệu.

Nhược điểm:

  • Chi phí cao do cần nhiều ổ.
  • Dung lượng sử dụng bằng một nửa tổng dung lượng các ổ.

Ví dụ: 4 ổ 80GB sẽ cho dung lượng sử dụng 160GB.

RAID 01
RAID 01 cần ít nhất 4 ổ cứng

RAID 5

RAID 5 yêu cầu ít nhất 3 ổ cứng, dữ liệu và thông tin parity (dùng để phục hồi dữ liệu khi một ổ hỏng) được phân bổ đều trên các ổ. Ví dụ, với 3 ổ 80GB, dung lượng khả dụng là tổng dung lượng trừ đi một ổ, tức 160GB.

Ưu điểm:

  • Tăng tốc độ đọc.
  • Đảm bảo an toàn dữ liệu nếu một ổ bị lỗi.
  • Tiết kiệm dung lượng hơn RAID 1 hay RAID 0+1.

Nhược điểm:

  • Tốc độ ghi có thể thấp hơn do phải tính toán parity.
  • Phức tạp trong cấu hình và phục hồi.
RAID 5
RAID 5 cần ít nhất 3 ổ cứng

JBOD (Just a Bunch Of Disks)

Không thực sự là RAID, JBOD cho phép kết nối nhiều ổ cứng với dung lượng khác nhau thành một ổ lớn tổng hợp. Ví dụ, ổ 10GB, 20GB, 30GB sẽ được nhận diện thành ổ 60sGB.

Ưu điểm:

  • Đơn giản, dễ dùng.
  • Tổng hợp dung lượng các ổ với nhau.

Nhược điểm:

  • Không tăng tốc độ.
  • Không bảo vệ dữ liệu, mất ổ là mất toàn bộ dữ liệu trên ổ đó.
JBOD
JBOD 0 kết hợp nhiều ổ cứng lại với nhau

Một Số Loại RAID Khác

Ngoài các chuẩn phổ biến trên, còn nhiều biến thể RAID nâng cao như:

  • RAID 10 (Striping + Mirroring) khác với RAID 0+1 về cách tổ chức ổ.
  • RAID 50 (kết hợp RAID 5 + RAID 0) cho phép tận dụng dung lượng và tốc độ tốt hơn.
  • RAID 6 (Double parity) tăng khả năng chịu lỗi đến 2 ổ cứng.
  • Các chuẩn RAID đặc thù như RAID 7, RAID S dùng trong các hệ thống lưu trữ doanh nghiệp.

Cách triển khai RAID

Để chạy RAID, cần ít nhất một card điều khiển RAID và hai ổ cứng dung lượng tương đương. Nên dùng ổ giống nhau để tối ưu hiệu năng, tránh lãng phí.

Có thể dùng card tích hợp hoặc card rời nếu máy không hỗ trợ sẵn. Nếu được, hãy dùng khay ổ hoán đổi nóng để thay ổ lỗi mà không cần tắt máy.

Chọn Kiểu RAID

Việc lựa chọn kiểu RAID cần dựa vào mục đích sử dụng và ngân sách của bạn. RAID 0 và RAID 1 là hai dạng phổ biến nhất do chi phí thấp, dễ triển khai và thường được hỗ trợ bởi các BMC phổ thông. RAID 0 có tốc độ truyền tải dữ liệu cao, rất phù hợp cho các tác vụ tạm thời yêu cầu hiệu suất. Tuy nhiên, nó không đảm bảo an toàn dữ liệu nếu ổ đĩa bị lỗi.

RAID 1 cung cấp khả năng sao lưu dữ liệu theo thời gian thực bằng cách nhân bản toàn bộ ổ đĩa, thích hợp với các hệ thống cần tính ổn định và bảo mật như máy chủ lưu trữ dữ liệu quan trọng. Các dạng RAID nâng cao như RAID 0+1, RAID 5, RAID 50 mang lại sự cân bằng giữa hiệu năng và khả năng phục hồi nhưng đòi hỏi chi phí cao hơn và nhiều ổ đĩa hơn.

Dưới đây là bảng so sánh một số kiểu RAID phổ biến để bạn dễ lựa chọn:

Tên RAIDBảo vệ dữ liệuDung lượng đĩa được sử dụngTốc độ đọcTốc độ ghiSố lượng đĩa tối thiểu
RAID 0Không100%wwwwww2
RAID 150%wwww2
RAID 567% – 94%wwww3
RAID 650% – 88%www4
RAID 0+150%wwwww4
RAID 1050%wwwww4
RAID 50Khoảng 67% – 80%wwwww6

Chọn Phần Cứng

Khi lựa chọn phần cứng cho RAID, bạn cần quan tâm đến bộ điều khiển RAID và loại ổ cứng sử dụng. Các chipset điều khiển RAID tích hợp thường có trên các dòng BMC phổ thông như Intel ICH5R, ICH6, ICH7 hoặc NVIDIA nForce. Tuy dễ dùng nhưng chúng thường giới hạn tính năng.

Nếu cần hệ thống linh hoạt và nhiều tính năng hơn, bạn có thể chọn card RAID rời của Promise, Adaptec hoặc Silicon Image. Tuy nhiên, một số dòng Silicon Image như Sil3112 có khả năng tương thích kém, dễ mất dữ liệu khi chuyển RAID. Ổ cứng nên là loại có tốc độ truy xuất nhanh, bộ đệm lớn (tối thiểu 8MB) và công nghệ như NCQ để tối ưu hiệu suất. SATA thường là lựa chọn tốt nhờ gọn nhẹ và hiệu năng cao.

Cài Đặt RAID

Quá trình cài đặt RAID bắt đầu từ BIOS của bo mạch chủ hoặc card RAID. Sau khi cắm ổ cứng đúng vị trí, bạn cần bật tính năng RAID trong BIOS (mục “Integrated Peripherals”), sau đó khởi động lại máy và truy cập BIOS RAID bằng tổ hợp phím tương ứng (thường là Ctrl+F hoặc F4).

Trong giao diện cấu hình RAID, bạn chỉ định ổ đĩa tham gia, chọn kiểu RAID, và thiết lập thông số Block Size. Block Size ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất, đặc biệt khi lưu trữ nhiều file nhỏ hay lớn. Giá trị khuyến nghị cho máy tính cá nhân là 128KB. Sau khi thiết lập RAID, bạn cần cài driver RAID từ đĩa mềm hoặc USB trong quá trình cài Windows để hệ thống nhận diện được mảng ổ đĩa mới.

Ưu và nhược điểm của RAID

RAID có những ưu – nhược điểm sau đây:

Ưu điểmNhược điểm
Tăng tốc độ đọc/ghi nhờ phân chia dữ liệu trên nhiều ổ đĩaChi phí cao khi triển khai RAID cấp cao hoặc RAID kết hợp
Tăng độ tin cậy và tính sẵn sàng, hoạt động ổn định khi một ổ bị lỗiTốn dung lượng cho dữ liệu dự phòng (parity, nhân bản)
Cơ chế bảo vệ dữ liệu hiệu quả, hạn chế mất mát dữ liệu do lỗi phần cứngKhông thay thế được backup truyền thống nếu dữ liệu bị xóa nhầm hoặc mã hóa
Có thể sử dụng ổ đĩa giá rẻ để tạo hệ thống lưu trữ lớnKhó tái thiết nếu nhiều ổ đĩa hỏng cùng lúc, đặc biệt với ổ dung lượng lớn
Dễ mở rộng bằng cách thêm ổ đĩa mớiNguy cơ hỏng đồng loạt do các ổ cùng tuổi thọ
Giảm tải xử lý cho CPU nếu dùng RAID phần cứngCần phần cứng RAID riêng, yêu cầu kỹ thuật khi cấu hình

Thuê máy chủ trang bị RAID-1, hiệu suất cao và an toàn tại ZoneCloud

Bạn đang tìm giải pháp máy chủ mạnh mẽ, ổn định và bảo vệ dữ liệu tốt hơn? ZoneCloud cung cấp dịch vụ thuê máy chủ vật lý tích hợp RAID-1, giúp tăng độ tin cậy và đảm bảo an toàn dữ liệu khi có sự cố về ổ cứng.

Vì sao nên thuê máy chủ tại ZoneCloud?

  • Hiệu năng ổn định: Máy chủ sử dụng CPU Intel Xeon Gold, ổ cứng SSD tốc độ cao cấu hình RAID-1 giúp đảm bảo dữ liệu được nhân bản và truy xuất nhanh chóng, đặt tại các datacenter chuẩn Tier 3.
  • Bảo vệ dữ liệu liên tục: RAID-1 tự động sao lưu dữ liệu theo thời gian thực giữa hai ổ cứng, giảm rủi ro mất mát do hỏng hóc phần cứng.
  • Toàn quyền quản trị: Bạn có thể toàn quyền cài đặt, cấu hình theo nhu cầu riêng. ZoneCloud hỗ trợ giao diện quản lý thân thiện cho cả người không chuyên.
  • An toàn tối đa: Tích hợp tường lửa, chống DDoS tự động và mã hóa dữ liệu, giúp hệ thống luôn an toàn.
  • Hỗ trợ kỹ thuật 24/7: Đội ngũ kỹ thuật luôn đồng hành, hỗ trợ nhanh chóng qua hotline, Zalo, Fanpage và livechat.

Liên hệ ngay với ZoneCloud để thuê máy chủ RAID-1 hiệu suất cao, bảo vệ dữ liệu vượt trội!

Những câu hỏi thường gặp về RAID

  1. RAID có thay thế được sao lưu (backup) không?

    Không. RAID giúp hệ thống hoạt động ổn định khi một ổ đĩa gặp sự cố, nhưng không bảo vệ bạn khỏi lỗi người dùng (xóa nhầm), mã độc mã hóa dữ liệu (ransomware), hay sự cố đồng loạt. Bạn vẫn cần giải pháp backup riêng biệt.

  2. Dùng RAID phần cứng hay phần mềm tốt hơn?

    Tùy vào nhu cầu.
    -RAID phần cứng (dùng card RAID rời) cho hiệu suất cao hơn, giảm tải CPU và phù hợp với hệ thống chuyên nghiệp.
    -RAID phần mềm tiết kiệm chi phí, dễ triển khai, phù hợp với nhu cầu phổ thông hoặc cá nhân.

5/5 - (65 bình chọn)
Cập nhật lúc: 06:45 * 08/06/2025
Chia sẻ bài viết:
Picture of Võ Đỗ Khuê
Võ Đỗ Khuê
Tôi là Võ Đỗ Khuê, Co-founder của ZoneCloud, đam mê công nghệ và cam kết mang đến giải pháp lưu trữ Hosting/VPS/Server an toàn, hiệu quả cho doanh nghiệp. Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực hạ tầng số, tôi luôn hướng đến việc tối ưu hiệu suất và bảo mật, giúp khách hàng yên tâm phát triển.

Có thể bạn quan tâm

Thuê chỗ đặt máy chủ (Colocation) đang trở thành giải pháp ưu tiên của nhiều doanh nghiệp hiện đại. Không chỉ giúp tiết kiệm chi phí hạ tầng, colocation còn...

Data Center Tier 3 là gì? Đây là tiêu chuẩn quốc tế phổ biến, được nhiều doanh nghiệp lựa chọn nhờ khả năng vận hành liên tục, bảo mật cao...

Data Center ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hệ thống vận hành ổn định, liên tục. Trong đó, Uptime Tier là tiêu chuẩn quốc tế...